楯突く
たてつく「THUẪN ĐỘT」
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tự động từ
Va chạm; chống lại; cãi lại
親
に〜
Cãi lại bố mẹ .

Bảng chia động từ của 楯突く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 楯突く/たてつくく |
Quá khứ (た) | 楯突いた |
Phủ định (未然) | 楯突かない |
Lịch sự (丁寧) | 楯突きます |
te (て) | 楯突いて |
Khả năng (可能) | 楯突ける |
Thụ động (受身) | 楯突かれる |
Sai khiến (使役) | 楯突かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 楯突く |
Điều kiện (条件) | 楯突けば |
Mệnh lệnh (命令) | 楯突け |
Ý chí (意向) | 楯突こう |
Cấm chỉ(禁止) | 楯突くな |