Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
突っ突く つっつく
xúi giục; thúc giục; xúi bẩy
突く つく つつく
chống
額ずく ぬかずく ぬかづく ぬかつく
phủ phục (trước ai đó)
額/額縁 ひたい/がくぶち
Khung tranh
額 がく ひたい
trán
額
khung tranh
額面金額 がくめんきんがく
giá trị danh nghĩa
雲突く くもつく
Câu ví về một hiện tượng nào đó rất cao như đâm thủng tầng mây