進退極まる
しんたいきわまる
Quẩn.

進退極まる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 進退極まる
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
進退窮まる しんたいきわまる
tiến thoái lưỡng nan
進退 しんたい
sự tiến thoái; tiến thoái.
nきょく N極
cực Bắc
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực
極まる きわまる
cùng cực; điểm chót; chấm dứt; kết thúc
進退去就 しんたいきょしゅう
quá trình hành động của một người, quyết định phải làm gì với bản thân, cho dù ở lại vị trí hiện tại hay rời bỏ nó
進退問題 しんたいもんだい
vấn đề tiến hay thoái