極め付き
きわめつき「CỰC PHÓ」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の
Bảo đảm

極め付き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 極め付き
極め付きの品 きわめつきのしな
mục (bài báo) (của) sự xác thực được chứng nhận
nきょく N極
cực Bắc
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực
極め書き きわめがき
giấy chứng nhận thẩm định về nghệ thuật, thủ công mỹ nghệ,...
極め ぎめ きわめ
Việc nhận định giá trị của (kiếm đạo, trà đạo...)
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
取極め ときめ
quyết định; thỏa thuận