取極め
ときめ「THỦ CỰC」
Quyết định; thỏa thuận

取極め được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 取極め
nきょく N極
cực Bắc
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực
取り極め とりきめ
quyết định; thỏa thuận
取り極める とりきめる
để đồng ý; để quyết định ở trên; để vào vào trong (một hợp đồng)
極め ぎめ きわめ
Việc nhận định giá trị của (kiếm đạo, trà đạo...)
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
月極め つきぎめ
hàng tháng, nguyệt san, tạp chí ra hằng tháng, kinh nguyệt