Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 極主夫道
主夫 しゅふ
người chồng làm việc gia đinh là chủ yếu
nきょく N極
cực Bắc
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực
極道 ごくどう
phóng đãng
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
道主 どうしゅ みちぬし
chủ tịch (của) hiệp hội thế giới aikido (aikikai)
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.