主夫
しゅふ「CHỦ PHU」
☆ Danh từ
Người chồng làm việc gia đinh là chủ yếu

主夫 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 主夫
専業主夫 せんぎょうしゅふ
người chồng làm nội trợ
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt