Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 極位
nきょく N極
cực Bắc
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực
電極電位 でんきょくでんい
điện thế điện cực
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
極極 ごくごく
vô cùng, cực kỳ, cực độ
位人臣を極める くらいじんしんをきわめる
đạt đến vị trí cao nhất có thể (với tư cách là một người bề tôi)
極 ごく きょく
rất; vô cùng; cực; cực kỳ
極楽極楽 ごくらくごくらく
(Thành ngữ) Cảm giác cực kỳ dễ chịu, sảng khoái