極印
ごくいん「CỰC ẤN」
☆ Danh từ
Săn chó biển; hallmark; đóng dấu lên xúc xắc

Từ đồng nghĩa của 極印
noun
極印 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 極印
nきょく N極
cực Bắc
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực
極極 ごくごく
vô cùng, cực kỳ, cực độ
印 いん しるし
dấu; dấu hiệu; biểu tượng; chứng cớ.
極 ごく きょく
rất; vô cùng; cực; cực kỳ
極楽極楽 ごくらくごくらく
It's absolute heaven, It's sheer bliss
回転印/エンドレス印 かいてんいん/エンドレスいん
In vietnamese, it is translated as `dấu xoay`.
捺印マット/印箱 なついんマット/いんばこ
Dập dấu thảm / hộp dập dấu