Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
極左団体 きょくさだんたい
nhóm cực tả
nきょく N極
cực Bắc
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực
左方極限値 さほうきょくげんち
giới hạn bên trái
左 さ ひだり
bên trái
極極 ごくごく
vô cùng, cực kỳ, cực độ
左ハンドル ひだりハンドル
ghế lái phía bên trái
左シフト ひだりシフト
dịch trái