極性
きょくせい「CỰC TÍNH」
Cực tính
Tính phân cực
☆ Tính từ đuôi な
Tính phân cực
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự phân bố của các điện tích thiên về âm và dương

Từ đồng nghĩa của 極性
noun