Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
nきょく N極
cực Bắc
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực
アミノき アミノ基
nhóm amin (hóa học)
アルデヒドき アルデヒド基
nhóm Anđehyt (hóa học)
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
極性 きょくせい
Sự phân bố của các điện tích thiên về âm và dương
基準電極 きじゅんでんきょく
điện cực mẫu
負極性 ふきょくせい
cực âm