Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
負極 ふきょく
cực âm; cực nam phía từ tính
nきょく N極
cực Bắc
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực
負性 ふせい まけせい
phủ định những thuộc tính
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
極性 きょくせい
Sự phân bố của các điện tích thiên về âm và dương
負値性 ふちせい
tính chất phủ định
双極性 そうきょくせい
tính lưỡng cực