極楽鳥
ごくらくちょう「CỰC LẠC ĐIỂU」
☆ Danh từ
Chim seo cờ

極楽鳥 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 極楽鳥
極楽鳥花 ごくらくちょうか ごくらくちょうはな
con chim (của) thiên đường ra hoa; strelitzia reginae
極楽極楽 ごくらくごくらく
It's absolute heaven, It's sheer bliss
nきょく N極
cực Bắc
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực
極楽 ごくらく
cõi cực lạc; thiên đường
極楽鯊 ごくらくはぜ ゴクラクハゼ
cá Bống khe
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.