Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
nきょく N極
cực Bắc
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực
マス目 マス目
chỗ trống
姐 あね
người hầu gái, người đầy tớ gái
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
極道 ごくどう
phóng đãng