Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バラのはな バラの花
hoa hồng.
花嫁 はなよめ
cô dâu
花嫁花婿 はなよめはなむこ
cô dâu chú rể
nきょく N極
cực Bắc
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực
花嫁姿 はなよめすがた
hình ảnh của một cô dâu mặc áo cưới (áo cưới, vv)
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
極道 ごくどう
phóng đãng