Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
無限集合 むげんしゅうごう
tập hợp vô hạn
有限集合 ゆうげんしゅうごう
(toán học) tập hợp hữu hạn
極限 きょくげん
cực hạn; giới hạn cuối cùng; cực điểm; tối đa
nきょく N極
cực Bắc
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực
極限値 きょくげんち
giới hạn giá trị
上極限 じょーきょくげん
giới hạn trên
下極限 かきょくげん
cận dưới (của tích phân)