楼閣
ろうかく「LÂU CÁC」
☆ Danh từ
Lầu các
屋上
の
楼閣
Lầu gác trên mái
空中
に
楼閣
を
築
く
Xây dựng một vọng lầu trên không trung .

Từ đồng nghĩa của 楼閣
noun
楼閣 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 楼閣
空中楼閣 くうちゅうろうかく
lâu đài trong không khí
砂上の楼閣 さじょうのろうかく
nhà xây trên cát, nhà thẻ
かくりょうレベル 閣僚レベル
cấp bộ trưởng; cấp cao
楼 ろう
tháp; tháp nhỏ; lookout; chòi canh
内閣閣僚 ないかくかくりょう
Thành viên nội các.
画楼 がろう
vẽ phòng triển lãm tranh; cao trang trí tòa nhà
楼観 ろうかん
chòi canh, tháp canh (trong rừng để đề phòng cháy rừng, trong một cứ điểm..)
青楼 せいろう
tháp lầu nơi có các mỹ nhân quý phái; thanh lâu, lầu xanh, nhà chứa