空中楼閣
くうちゅうろうかく「KHÔNG TRUNG LÂU CÁC」
☆ Danh từ
Lâu đài trong không khí

空中楼閣 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 空中楼閣
楼閣 ろうかく
lầu các
砂上の楼閣 さじょうのろうかく
nhà xây trên cát, nhà thẻ
かくりょうレベル 閣僚レベル
cấp bộ trưởng; cấp cao
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
中間内閣 ちゅうかんないかく
phòng tạm
中空 ちゅうくう なかぞら
trong không trung; treo ngược cành cây (tâm hồn); trên mây trên gió (tâm trí).
空中 くうちゅう
không trung; bầu trời; không gian