楽しい
たのしい「LẠC」
Dí dỏm
Khoái ý
Sướng
Vui sướng
☆ Adj-i
Vui vẻ; vui nhộn; vui tính
楽
しい
人
Con người vui tính
Vui; vui vẻ; khoái lạc; sung sướng.
楽
しい
人
Con người vui tính
楽
しい
週末
をね。
Cuối tuần vui vẻ!
楽
しい
歌
を
何曲
か
歌
おう。
Hãy hát một số bài hát vui vẻ.

Từ đồng nghĩa của 楽しい
adjective