Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
彗星 すいせい
sao chổi [thiên văn học].
ハレー彗星 ハレーすいせい ハリーすいせい はれーすいせい
sao chổi Halley
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一楽 いちらく
one of one's hobbies
音楽家 おんがくか おんがっか
nhạc gia.
楽天家 らくてんか
người lạc quan.
声楽家 せいがくか
người hát
一家の主 いっかのあるじ
người chủ gia đình