声楽家
せいがくか「THANH LẠC GIA」
☆ Danh từ
Người hát

Từ đồng nghĩa của 声楽家
noun
声楽家 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 声楽家
声楽 せいがく
âm nhạc phát âm
家声 かせい いえごえ
danh dự của gia đình, thanh danh (danh tiếng) của gia đình
声楽曲 せいがくきょく
vocal music piece
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
音楽家 おんがくか おんがっか
nhạc gia.
楽天家 らくてんか
người lạc quan.