楽天家
らくてんか「LẠC THIÊN GIA」
☆ Danh từ
Người lạc quan.

Từ đồng nghĩa của 楽天家
noun
Từ trái nghĩa của 楽天家
楽天家 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 楽天家
楽天 らくてん
sự lạc quang; tính lạc quan, chủ nghĩa lạc quan
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
声楽家 せいがくか
người hát
音楽家 おんがくか おんがっか
nhạc gia.
楽天論 らくてんろん
(triết học) chủ nghĩa lạc quan
楽天的 らくてんてき
lạc quan.