Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 楽園の瑕
楽園 らくえん
khu vui chơi, giải trí
瑕 きず
đào ngũ; sự bất thường; nhược điểm
失楽園 しつらくえん
Thiên đường đã mất (một thiên sử thi bằng thơ không vần của John Milton)
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
瑕疵 かし
sự bất thường; đào ngũ; nhược điểm
瑕瑾 かきん
sai lầm, thiếu sót, khuyết điểm
疵瑕 しか きずきず
làm hư hỏng; sự bất thường; đào ngũ