楽屋
がくや「LẠC ỐC」
☆ Danh từ
Phòng phục trang
Ở sau sân khấu, ở hậu trường

Từ đồng nghĩa của 楽屋
noun
楽屋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 楽屋
楽屋口 がくやぐち
cánh cửa sân khấu
楽屋裏 がくやうら
hậu trường
楽屋話 がくやばなし
chuyện nội bộ; chuyện trong nhà
楽屋落ち がくやおち
chuyện chỉ người trong cuộc mới biết; những vấn đề khó hiểu với những người ngoài
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
楽楽 らくらく
tiện lợi; dễ dàng; vui vẻ