Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
楽屋
がくや
phòng phục trang
楽屋口 がくやぐち
cánh cửa sân khấu
楽屋裏 がくやうら
hậu trường
楽屋話 がくやばなし
chuyện nội bộ; chuyện trong nhà
楽屋落ち がくやおち
chuyện chỉ người trong cuộc mới biết; những vấn đề khó hiểu với những người ngoài
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
楽楽 らくらく
tiện lợi; dễ dàng; vui vẻ
「LẠC ỐC」
Đăng nhập để xem giải thích