楽日
らくじつ らくび「LẠC NHẬT」
☆ Danh từ
Ngày cuối cùng của một giải đấu

楽日 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 楽日
行楽日和 こうらくびより
thời tiết lý tưởng
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
日本音楽 にほんおんがく
nhạc Nhật
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.