Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 楽書
楽書き らくがき
gra-fi-tô
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
音楽図書館 おんがくとしょかん
thư viện âm nhạc
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
楽楽 らくらく
tiện lợi; dễ dàng; vui vẻ
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.