楽書き
らくがき「LẠC THƯ」
Gra-fi-tô

楽書き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 楽書き
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
楽き らくき
vui
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
音楽図書館 おんがくとしょかん
thư viện âm nhạc
楽焼き らくやき
đồ gốm được tạo hình bằng tay rồi nung ở nhiệt độ thấp; đồ gốm không tráng men được khách hàng vẽ tranh lên rồi nung sơ lại
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
楽楽 らくらく
tiện lợi; dễ dàng; vui vẻ