Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 楽毅
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
毅然 きぜん
kiên định; vững vàng
剛毅 ごうき
sự dũng cảm; sự vững chắc (của) đặc tính; hardihood; tính mạnh mẽ
楽楽 らくらく
tiện lợi; dễ dàng; vui vẻ
剛毅果断 ごうきかだん
dũng cảm và quyết đoán
楽 らく
thoải mái; dễ chịu.
毅然として きぜんとして
với quyết định