楽界
がっかい「LẠC GIỚI」
☆ Danh từ
Giới nhạc sĩ (ca sĩ...)
Academic or scientific world
Scientific society
Academic meeting

楽界 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 楽界
音楽界 おんがくかい
giới âm nhạc
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
楽楽 らくらく
tiện lợi; dễ dàng; vui vẻ
楽 らく
thoải mái; dễ chịu.
界 かい
erathem (rock layer corresponding to the era in which it was deposited)
極楽極楽 ごくらくごくらく
It's absolute heaven, It's sheer bliss