楽章
がくしょう「LẠC CHƯƠNG」
☆ Danh từ
(âm nhạc) phần (sử dụng để đếm chương trong nhạc giao hưởng)

楽章 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 楽章
第一楽章 だいいちがくしょう
chương (nhạc) thứ nhất.
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
章 しょう
chương; hồi (sách)
腕章/帽章 わんしょう/ぼうしょう
Huy hiệu cánh tay/ huy hiệu mũ
楽楽 らくらく
tiện lợi; dễ dàng; vui vẻ
首章 しゅしょう くびあきら
chương mở đầu (của một quyển sách)
章魚 たこ
con bạch tuộc