Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
構成素構造 こうせいそこうぞう
cấu trúc thành phần
構造要素 こうぞうようそ
phần tử cấu trúc
要素構造 ようそこうぞう
cấu trúc phần tử
素性構造 そせいこうぞう すじょうこうぞう
có đặc tính những cấu trúc
構造体要素 こうぞうたいようそ
複素 ふくそ
số phức
構造 こうぞう
cấu trúc; cấu tạo
概測 概測
đo đạc sơ bộ