Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 榊原康政
榊 さかき
cây sakaki (cái cây thần thánh trong đạo Shinto); loại hoa cleyera mọc thành rừng
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
真榊 まさかき
evergreen (esp. one planted or used at a shrine)
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
政府管掌健康保険 せいふかんしょうけんこうほけん
bảo hiểm sức khỏe được chính phủ quản lý
康応 こうおう
thời Kouou (9/2/389-26/3/1390)