Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
郁郁 いくいく
hưng thịng
ときめき
Rộn rã, thình thịch
榊 さかき
cây sakaki (cái cây thần thánh trong đạo Shinto); loại hoa cleyera mọc thành rừng
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
郁郁たる いくいくたる
thơm
レディー レディ
bà; phu nhân; quý nương.
ときの気 ときのけ
dịch bệnh theo mùa
書きとめる かきとめる
ghi chú, ghi lưu ý