Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 榊莫山
榊 さかき
cây sakaki (cái cây thần thánh trong đạo Shinto); loại hoa cleyera mọc thành rừng
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
真榊 まさかき
evergreen (esp. one planted or used at a shrine)
索莫 さくばく
tồi tàn, ảm đạm, buồn thảm, thê lương
落莫 らくばく
hoang vắng, tiêu điều, cô quạnh, cô độc
莫連 ばくれん
phụ nữ thế gian
莫大 ばくだい
sự to lớn