Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
榎 えのき エノキ
cây cơm nguội
就職時 しゅうしょくじ
thời gian làm việc
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
榎茸 えのきたけ
nấm kim châm
榎葉 えのは エノハ
landlocked masu salmon
就業時間 しゅうぎょうじかん
thời gian làm việc.
就寝時間 しゅうしんじかん
thời gian ngủ
本懐成就 ほんかいじょうじゅ
hoàn thành tâm nguyện