Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 榎本就時
榎 えのき エノキ
cây cơm nguội
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
就職時 しゅうしょくじ
thời gian làm việc
榎茸 えのきたけ
nấm kim châm
榎葉 えのは エノハ
landlocked masu salmon
就業時間 しゅうぎょうじかん
thời gian làm việc.
就寝時間 しゅうしんじかん
thời gian ngủ
本懐成就 ほんかいじょうじゅ
realization of a great ambition, attainment of one's most cherished desire, one's earnest prayer being answered