Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
榎 えのき エノキ
cây cơm nguội
新作 しんさく
sự mới sản xuất; mới sản xuất.
本作 ほんさく
this piece, this work
榎茸 えのきたけ
nấm kim châm
榎葉 えのは エノハ
landlocked masu salmon
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
最新作 さいしんさく
tác phẩm gần đây nhất, tác phẩm mới nhất