Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
美麗 びれい
đẹp rực rỡ, đẹp rạng rỡ, đẹp lộng lẫy
榎 えのき エノキ
cây cơm nguội
美本 びほん よしほん
sách bìa đẹp; (sách cũ) sách sạch đẹp
美辞麗句 びじれいく
ngôn ngữ văn hoa.
容顔美麗 ようがんびれい
vẻ ngoài xinh đẹp thu hút
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
榎茸 えのきたけ
nấm kim châm
榎葉 えのは エノハ
landlocked masu salmon