Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
和紙 わし
giấy Nhật
原紙 げんし
bản gốc
榛 はり はぎ はしばみ ハシバミ
Asian hazel (Corylus heterophylla var. thunbergii), Siberian hazel
カーボンかみ カーボン紙
Giấy than
インディアかみ インディア紙
giấy tàu bạch.
かーぼんかみ カーボン紙
giấy cạc-bon.
アートし アート紙
giấy bọc; giấy nghệ thuật
カーボンし カーボン紙