Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
槇 まき
màu đen tiếng trung hoa héo hon
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
槇皮 まいはだ まきはだ
vỏ cây
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
這柏槇 はいびゃくしん ハイビャクシン
cây bách xù vườn Nhật lùn
寄生火山 きせいかざん
núi lửa ký sinh