Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
槇 まき
màu đen tiếng trung hoa héo hon
バナナのかわ バナナの皮
Vỏ chuối.
這柏槇 はいびゃくしん ハイビャクシン
cây bách xù vườn Nhật lùn
削皮術 削皮じゅつ
mài mòn da
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
皮の皮 ひのかわ
kanji "fur" radical
皮 かわ
da
靱皮
libe, sợi libe, sợi vỏ