Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 槇有恒
槇 まき
màu đen tiếng trung hoa héo hon
槇皮 まいはだ まきはだ
vỏ cây
這柏槇 はいびゃくしん ハイビャクシン
cây bách xù vườn Nhật lùn
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
恒性 こうせい
tính không thay đổi; tính ổn định; nguyên xi; bất biến
恒例 こうれい
thói quen; thông lệ; thường lệ
恒星 こうせい
định tinh