Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
槇 まき
màu đen tiếng trung hoa héo hon
本石楠花 ほんしゃくなげ ホンシャクナゲ
Rhododendron metternichii
槇皮 まいはだ まきはだ
vỏ cây
楠 くすのき
cây long não.
這柏槇 はいびゃくしん ハイビャクシン
cây bách xù vườn Nhật lùn
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.