Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
槇 まき
màu đen tiếng trung hoa héo hon
本石楠花 ほんしゃくなげ ホンシャクナゲ
Rhododendron metternichii
楠 くすのき
cây long não.
槇皮 まいはだ まきはだ
vỏ cây
這柏槇 はいびゃくしん ハイビャクシン
cây bách xù vườn Nhật lùn
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.