構わない
かまわない「CẤU」
☆ Cụm từ
Không sao, không thành vấn đề.

構わない được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 構わない
構わない
かまわない
Không sao, không thành vấn đề.
構う
かまう
chăm sóc
Các từ liên quan tới 構わない
一向に構わない いっこうにかまわない
hoàn toàn không sao, hoàn toàn không phiền, hoàn toàn không thành vấn đề
犬を構う いぬをかまう
chọc ghẹo chó
イスラムしょこくかいぎきこう イスラム諸国会議機構
Tổ chức hội thảo của đạo Hồi
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
構造構文 こうぞうこうぶん
cú pháp cấu trúc
所構わず ところかまわず
bừa bãi, ẩu
お構い おかまい
sự hoan nghênh; sự tán thành; lòng mến khách; sự hiếu khách; quan tâm
御構い ごかまい
trò giải trí; lòng mến khách