所構わず
ところかまわず「SỞ CẤU」
☆ Cụm từ, trạng từ
Bừa bãi, ẩu

所構わず được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 所構わず
所嫌わず ところきらわず
bất kỳ chỗ nào, bất cứ nơi đâu
辺り構わず あたりかまわず
bừa bãi, ẩu; ; không chú ý đến cảm xúc hoặc kỳ vọng của những người xung quan
形振り構わず なりふりかまわず
bất kể ngoại hình
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
イスラムしょこくかいぎきこう イスラム諸国会議機構
Tổ chức hội thảo của đạo Hồi
構わない かまわない
Không sao, không thành vấn đề.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).