Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 構文解析器
構文解析 こうぶんかいせき
phân tích cú pháp
解析器 かいせきき
máy phân tích
機構解析 きこーかいせき
phân tích kết cấu
構造解析 こーぞーかいせき
phân tích cấu trúc
構文解析対象文字データ こうぶんかいせきたいしょうもじデータ
dữ liệu ký tự được phân tích cú pháp
チャート解析器 チャートかいせきき
máy phân tích biểu đồ
解析 かいせき
sự phân tích; phân tích
形態素解析器 けいたいそかいせきき
máy phân tích hình thái