Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
形態素解析 けいたいそかいせき
morphological analysis
解析器 かいせきき
máy phân tích
形態素 けいたいそ
hình vị
複素解析 ふくそかいせき
phân tích số phức
チャート解析器 チャートかいせきき
máy phân tích biểu đồ
形態素語 けいたいそご
morphemic word
解析 かいせき
sự phân tích; phân tích
有限要素解析 ゆうげんようそかいせき
phân tích theo phương pháp phần tử hữu hạn