Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
構音障害 こうおんしょうがい
lisp
言語障害 げんごしょうがい
tật về nói
言語障害者 げんごしょうがいしゃ
người khiếm ngôn, người khiếm thính, câm
障害 しょうがい しょうげ
trở ngại; chướng ngại
言語発達障害 げんごはったつしょうがい
rối loạn phát triển ngôn ngữ
シングルポイント障害 シングルポイントしょうがい
một điểm thất bại duy nhất
障害セクタ しょうがいセクタ
vùng sai
腱障害 けんしょうがい
bệnh về gân