言語障害
げんごしょうがい「NGÔN NGỮ CHƯỚNG HẠI」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Tật về nói

言語障害 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 言語障害
言語障害者 げんごしょうがいしゃ
người khiếm ngôn, người khiếm thính, câm
言語発達障害 げんごはったつしょうがい
rối loạn phát triển ngôn ngữ
構語障害 こうごしょうがい
rối loạn ngôn ngữ
障害 しょうがい しょうげ
trở ngại; chướng ngại
シングルポイント障害 シングルポイントしょうがい
một điểm thất bại duy nhất
障害セクタ しょうがいセクタ
vùng sai
腱障害 けんしょうがい
bệnh về gân
スポーツ障害 スポーツしょうがい
chấn thương trong thể thao