構造化照会言語
こうぞうかしょうかいげんご
☆ Danh từ
Ngôn ngữ truy vấn mang tính cấu trúc (SQL)

構造化照会言語 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 構造化照会言語
構造化言語 こうぞうかげんご
ngôn ngữ cấu trúc
照会言語 しょうかいげんご
ngôn ngữ truy vấn
構造言語学 こうぞうげんごがく
ngôn ngữ học cấu trúc.
イスラムしょこくかいぎきこう イスラム諸国会議機構
Tổ chức hội thảo của đạo Hồi
言語化 げんごか
sự nói thành lời
構造化問い合わせ言語 こうぞうかといあわせげんご
ngôn ngữ hỏi có cấu trúc (sql)
社会構造 しゃかいこうぞう
cấu trúc xã hội
構造変化 こうぞうへんか
sự thay đổi cấu trúc; thay đổi cấu trúc; thay đổi kết cấu; biến dạng cấu trúc; biến dạng kết cấu.